Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong cuộc sống và văn hóa của mọi quốc gia. Khi học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về đồ ăn không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày như đi chợ, gọi món trong nhà hàng, đọc công thức nấu ăn, mà còn mở ra cánh cửa khám phá thế giới ẩm thực phong phú của các nước nói tiếng Anh. Bạn có thể dễ dàng chia sẻ về món ăn yêu thích của mình, hiểu rõ hơn về thực đơn khi đi du lịch, hay đơn giản là trò chuyện về chủ đề ăn uống một cách tự nhiên. 

 Từ Vựng Tiếng Anh về Đồ Ăn

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn uống cực kỳ chi tiết và đầy đủ, được phân loại rõ ràng theo từng nhóm thực phẩm, phương pháp chế biến, cách miêu tả hương vị, và các thuật ngữ thường dùng trong nhà hàng. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng chia sẻ những mẹo học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thành thạo bộ từ vựng này. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục thế giới ẩm thực qua ngôn ngữ tiếng Anh!

Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn lại quan trọng? 

Nhiều người có thể nghĩ rằng chỉ cần biết vài từ cơ bản như “rice”, “water”, “chicken” là đủ. Tuy nhiên, việc trang bị một vốn từ vựng tiếng Anh về đồ ăn phong phú mang lại nhiều lợi ích hơn bạn tưởng:

  1. Giao tiếp hiệu quả: Bạn có thể tự tin gọi món mình thích trong nhà hàng nước ngoài, mô tả chính xác yêu cầu đặc biệt (ví dụ: không cay, ít đường, dị ứng với…) hoặc đơn giản là hỏi về thành phần món ăn. Đây là kỹ năng tiếng anh giao tiếp chủ đề ăn uống cơ bản.

  2. Đọc hiểu dễ dàng: Hiểu được thực đơn, công thức nấu ăn, nhãn mác thực phẩm bằng tiếng Anh giúp bạn lựa chọn thông minh và nấu nướng chuẩn vị hơn.

  3. Mở rộng kiến thức văn hóa: Ẩm thực phản ánh văn hóa. Biết tên các món ăn đặc trưng (như Fish and Chips, Shepherd’s Pie, Apple Pie) giúp bạn hiểu thêm về văn hóa Anh, Mỹ, Úc…

  4. Du lịch thuận lợi: Khi đi du lịch, việc biết từ vựng đồ ăn giúp bạn khám phá ẩm thực địa phương một cách trọn vẹn, tránh những hiểu lầm không đáng có.

  5. Cải thiện kỹ năng tiếng Anh tổng quát: Học từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả để mở rộng vốn từ chung, bao gồm cả danh từ, động từ và tính từ liên quan.

Khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về đồ ăn 

Để dễ dàng ghi nhớ và hệ thống hóa, chúng ta sẽ phân loại các loại đồ ăn bằng tiếng anh theo từng nhóm cụ thể.

1. Trái cây (Fruits) 

Trái cây là nguồn cung cấp vitamin dồi dào. Dưới đây là tên tiếng Anh của một số loại trái cây phổ biến:

  • Apple /ˈæpəl/: Táo

  • Banana /bəˈnɑːnə/: Chuối

  • Orange /ˈɒrɪndʒ/: Cam

  • Grape /ɡreɪp/: Nho (a bunch of grapes: một chùm nho)

  • Strawberry /ˈstrɔːbəri/: Dâu tây

  • Blueberry /ˈbluːbəri/: Việt quất

  • Raspberry /ˈrɑːzbəri/: Phúc bồn tử đỏ

  • Blackberry /ˈblæk.bər.i/: Mâm xôi đen

  • Watermelon /ˈwɔːtəˌmelən/: Dưa hấu

  • Melon /ˈmelən/: Dưa lưới (Cantaloupe, Honeydew)

  • Pineapple /ˈpaɪnˌæpəl/: Dứa, thơm

  • Mango /ˈmæŋɡəʊ/: Xoài

  • Papaya (hoặc Pawpaw) /pəˈpaɪə/: Đu đủ

  • Kiwi fruit /ˈkiːwi fruːt/: Kiwi

  • Peach /piːtʃ/: Đào

  • Pear /peər/: Lê

  • Plum /plʌm/: Mận

  • Cherry /ˈtʃeri/: Anh đào

  • Lemon /ˈlemən/: Chanh vàng (vỏ dày, ít nước, chua dịu)

  • Lime /laɪm/: Chanh xanh (vỏ mỏng, nhiều nước, chua gắt)

  • Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/: Bưởi (thường là bưởi chùm)

  • Pomelo /ˈpɒmɪləʊ/: Bưởi (loại quả to như ở Việt Nam)

  • Coconut /ˈkəʊkəˌnʌt/: Dừa

  • Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/: Bơ

  • Pomegranate /ˈpɒmɪˌɡrænɪt/: Lựu

  • Fig /fɪɡ/: Sung

  • Guava /ˈɡwɑːvə/: Ổi

  • Lychee /ˈlaɪtʃiː/: Vải

  • Longan /ˈlɒŋɡən/: Nhãn

  • Rambutan /ræmˈbuːtən/: Chôm chôm

  • Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/: Măng cụt

  • Durian /ˈdjʊəriən/: Sầu riêng

  • Jackfruit /ˈdʒækfruːt/: Mít

2. Rau củ (Vegetables) 

Rau củ là thành phần không thể thiếu trong các bữa ăn lành mạnh.

  • Carrot /ˈkærət/: Cà rốt

  • Potato /pəˈteɪtəʊ/: Khoai tây (plural: potatoes)

  • Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Cà chua (plural: tomatoes)

  • Onion /ˈʌnjən/: Hành tây

  • Garlic /ˈɡɑːlɪk/: Tỏi (a clove of garlic: một nhánh tỏi)

  • Broccoli /ˈbrɒkəli/: Bông cải xanh, súp lơ xanh

  • Cauliflower /ˈkɒlɪˌflaʊər/: Bông cải trắng, súp lơ trắng

  • Cabbage /ˈkæbɪdʒ/: Bắp cải

  • Lettuce /ˈletɪs/: Xà lách

  • Spinach /ˈspɪnɪtʃ/: Rau chân vịt, cải bó xôi

  • Kale /keɪl/: Cải xoăn

  • Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/: Dưa chuột, dưa leo

  • Bell pepper /ˈbel ˌpepər/: Ớt chuông (green/red/yellow pepper)

  • Chili (hoặc Chilli) /ˈtʃɪli/: Ớt cay

  • Eggplant (US) /ˈeɡplɑːnt/ / Aubergine (UK) /ˈəʊbəʒiːn/: Cà tím

  • Zucchini (US) /zuˈkiːni/ / Courgette (UK) /kʊəˈʒet/: Bí ngòi

  • Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/: Bí ngô, bí đỏ

  • Squash /skwɒʃ/: Các loại bí khác (butternut squash, acorn squash)

  • Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪtəʊ/: Khoai lang

  • Pea /piː/: Đậu Hà Lan (thường dùng số nhiều: peas)

  • Bean /biːn/: Đậu (green beans: đậu que, kidney beans: đậu tây đỏ)

  • Corn /kɔːn/ (Maize /meɪz/): Ngô, bắp (an ear of corn: một bắp ngô)

  • Mushroom /ˈmʌʃrʊm/: Nấm

  • Celery /ˈseləri/: Cần tây

  • Asparagus /əˈspærəɡəs/: Măng tây

  • Radish /ˈrædɪʃ/: Củ cải (thường là củ cải đỏ nhỏ)

  • Turnip /ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắng tròn

  • Beetroot (UK) /ˈbiːtruːt/ / Beet (US) /biːt/: Củ dền

  • Leek /liːk/: Tỏi tây (hành boa rô)

  • Artichoke /ˈɑːtɪtʃəʊk/: Atisô

3. Thịt & Gia cầm (Meat & Poultry) 

Đây là nguồn cung cấp protein quan trọng.

  • Meat /miːt/: Thịt (nói chung)

  • Beef /biːf/: Thịt bò

    • Steak /steɪk/: Bít tết

    • Mince (UK) /mɪns/ / Ground beef (US) /ɡraʊnd biːf/: Thịt bò xay

    • Roast beef: Thịt bò quay/đút lò

    • Beef ribs: Sườn bò

  • Pork /pɔːk/: Thịt heo

    • Pork chop: Sườn heo cốt lết

    • Bacon /ˈbeɪkən/: Thịt heo xông khói (ba rọi)

    • Ham /hæm/: Thịt heo muối, giăm bông

    • Sausage /ˈsɒsɪdʒ/: Xúc xích

    • Pork belly: Thịt ba chỉ heo

  • Lamb /læm/: Thịt cừu non (dưới 1 tuổi)

    • Lamb chop: Sườn cừu

  • Mutton /ˈmʌtn/: Thịt cừu già (trên 1 tuổi)

  • Veal /viːl/: Thịt bê

  • Poultry /ˈpəʊltri/: Gia cầm

  • Chicken /ˈtʃɪkɪn/: Thịt gà

    • Chicken breast: Ức gà

    • Chicken thigh: Đùi gà (phần má đùi)

    • Chicken leg/drumstick: Đùi gà (phần cẳng chân)

    • Chicken wing: Cánh gà

    • Roast chicken: Gà quay/đút lò

  • Turkey /ˈtɜːki/: Gà tây

  • Duck /dʌk/: Thịt vịt

    • Roast duck: Vịt quay

  • Goose /ɡuːs/: Thịt ngỗng (plural: geese)

  • Game /ɡeɪm/: Thịt thú rừng (venison: thịt nai, rabbit: thịt thỏ)

4. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn hải sản (Seafood) 

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn không thể thiếu hải sản.

  • Seafood /ˈsiːfuːd/: Hải sản (nói chung)

  • Fish /fɪʃ/: Cá (số nhiều vẫn là fish khi nói chung, fishes khi nói về các loài cá khác nhau)

    • Salmon /ˈsæmən/: Cá hồi

    • Tuna /ˈtjuːnə/: Cá ngừ

    • Cod /kɒd/: Cá tuyết

    • Trout /traʊt/: Cá hồi πέστροφα

    • Sea bass /ˈsiː bæs/: Cá vược

    • Mackerel /ˈmækrəl/: Cá thu

    • Sardine /sɑːˈdiːn/: Cá mòi

    • Anchovy /ˈæntʃəvi/: Cá cơm

    • Herring /ˈherɪŋ/: Cá trích

    • Tilapia /tɪˈlæpiə/: Cá rô phi

  • Shellfish /ˈʃelfɪʃ/: Hải sản có vỏ

  • Shrimp (US) /ʃrɪmp/ / Prawn (UK) /prɔːn/: Tôm

  • Crab /kræb/: Cua

  • Lobster /ˈlɒbstər/: Tôm hùm

  • Oyster /ˈɔɪstər/: Hàu

  • Mussel /ˈmʌsəl/: Vẹm

  • Clam /klæm/: Nghêu, sò

  • Scallop /ˈskɒləp/: Sò điệp

  • Squid /skwɪd/: Mực ống

  • Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc

  • Calamari /ˌkæləˈmɑːri/: Mực (thường dùng cho món mực chiên giòn)

5 .Từ vựng tiếng Anh về đồ ănSản phẩm từ sữa & Trứng (Dairy Products & Eggs) 

  • Dairy /ˈdeəri/: Sản phẩm từ sữa

  • Milk /mɪlk/: Sữa (whole milk: sữa nguyên kem, skimmed/skim milk: sữa tách béo, low-fat milk: sữa ít béo)

  • Cheese /tʃiːz/: Phô mai, pho mát (cheddar, mozzarella, parmesan, brie, blue cheese…)

  • Butter /ˈbʌtər/: Bơ (để ăn, nấu nướng)

  • Yogurt (US) /ˈjoʊɡərt/ / Yoghurt (UK) /ˈjɒɡət/: Sữa chua

  • Cream /kriːm/: Kem (heavy cream: kem béo, sour cream: kem chua)

  • Ice cream /ˈaɪs kriːm/: Kem (món tráng miệng)

  • Egg /eɡ/: Trứng (chicken egg, duck egg, quail egg)

    • Egg white: Lòng trắng trứng

    • Yolk /jəʊk/: Lòng đỏ trứng

6.Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn ngũ cốc, Các loại đậu & Hạt (Grains, Legumes & Nuts) 

  • Grain /ɡreɪn/: Ngũ cốc

  • Rice /raɪs/: Gạo, cơm (white rice: gạo trắng, brown rice: gạo lứt, sticky rice/glutinous rice: gạo nếp)

  • Bread /bred/: Bánh mì (a loaf of bread: một ổ bánh mì, a slice of bread: một lát bánh mì)

    • White bread: Bánh mì trắng

    • Whole wheat bread/Brown bread: Bánh mì nguyên cám/nâu

    • Baguette /bæˈɡet/: Bánh mì Pháp dài

    • Toast /təʊst/: Bánh mì nướng

    • Bun /bʌn/: Bánh mì tròn nhỏ (burger bun, hot dog bun)

  • Pasta /ˈpæstə/: Mì Ý (spaghetti, fettuccine, penne, lasagna)

  • Noodles /ˈnuːdlz/: Mì sợi (thường là mì châu Á)

  • Oats /əʊts/: Yến mạch (oatmeal/porridge: cháo yến mạch)

  • Wheat /wiːt/: Lúa mì

  • Barley /ˈbɑːli/: Lúa mạch

  • Cornmeal /ˈkɔːnmiːl/: Bột ngô

  • Flour /ˈflaʊər/: Bột mì

  • Cereal /ˈsɪəriəl/: Ngũ cốc ăn sáng

  • Legume /ˈleɡjuːm/: Cây họ đậu (quả/hạt)

  • Bean /biːn/: Đậu hạt (kidney bean, black bean, pinto bean)

  • Lentil /ˈlentl/: Đậu lăng

  • Pea /piː/: Đậu hạt tròn (chickpea: đậu gà)

  • Soybean /ˈsɔɪbiːn/: Đậu nành

  • Nut /nʌt/: Các loại hạt (quả hạch)

  • Peanut /ˈpiːnʌt/: Đậu phộng, lạc

  • Almond /ˈɑːmənd/: Hạnh nhân

  • Walnut /ˈwɔːlnʌt/: Óc chó

  • Cashew /ˈkæʃuː/: Điều

  • Pistachio /pɪˈstɑːʃiəʊ/: Hạt dẻ cười

  • Hazelnut /ˈheɪzlnʌt/: Hạt phỉ

  • Chestnut /ˈtʃesnʌt/: Hạt dẻ (loại to)

  • Seed /siːd/: Các loại hạt (để ăn)

    • Sunflower seed: Hạt hướng dương

    • Pumpkin seed: Hạt bí

    • Sesame seed /ˈsesəmi siːd/: Hạt vừng, mè

    • Chia seed /ˈtʃiːə siːd/: Hạt chia

    • Flaxseed /ˈflæksiːd/: Hạt lanh

7.Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đồ uống (Drinks/Beverages) 

  • Drink /drɪŋk/ / Beverage /ˈbevərɪdʒ/: Đồ uống

  • Water /ˈwɔːtər/: Nước (still water: nước không gas, sparkling water/carbonated water: nước có gas)

  • Juice /dʒuːs/: Nước ép trái cây (orange juice, apple juice, pineapple juice)

  • Smoothie /ˈsmuːði/: Sinh tố

  • Tea /tiː/: Trà (green tea: trà xanh, black tea: trà đen, herbal tea: trà thảo mộc, iced tea: trà đá, milk tea: trà sữa)

  • Coffee /ˈkɒfi/: Cà phê (black coffee: cà phê đen, white coffee/coffee with milk: cà phê sữa, espresso, cappuccino, latte)

  • Milk /mɪlk/: Sữa (chocolate milk: sữa sô cô la)

  • Soda (US) /ˈsəʊdə/ / Fizzy drink (UK) /ˈfɪzi drɪŋk/ / Pop (Một số vùng US/Canada) /pɒp/: Nước ngọt có gas (Coke, Pepsi, Sprite)

  • Lemonade /ˌleməˈneɪd/: Nước chanh (ở UK thường có gas, ở US thường không gas)

  • Alcoholic drink: Đồ uống có cồn

    • Beer /bɪər/: Bia (lager, ale, stout)

    • Wine /waɪn/: Rượu vang (red wine: vang đỏ, white wine: vang trắng, rosé wine: vang hồng, sparkling wine: vang nổ/sủi tăm, champagne)

    • Spirit /ˈspɪrɪt/: Rượu mạnh (whisky, vodka, gin, rum, tequila)

    • Cocktail /ˈkɒkteɪl/: Đồ uống pha chế (thường có cồn)

8. Gia vị & Rau thơm (Spices & Herbs) (H3)

  • Spice /spaɪs/: Gia vị (thường khô, từ hạt, vỏ cây…)

  • Herb /hɜːb/ (UK) / /ɜːrb/ (US): Rau thơm (thường là lá tươi/khô)

  • Salt /sɔːlt/: Muối

  • Pepper /ˈpepər/: Tiêu (black pepper: tiêu đen, white pepper: tiêu trắng)

  • Sugar /ˈʃʊɡər/: Đường (white sugar, brown sugar)

  • Chili powder: Bột ớt

  • Paprika /ˈpæprɪkə/: Bột ớt cựa gà (ngọt hoặc cay nhẹ)

  • Cinnamon /ˈsɪnəmən/: Quế

  • Ginger /ˈdʒɪndʒər/: Gừng

  • Garlic powder: Bột tỏi

  • Onion powder: Bột hành

  • Turmeric /ˈtɜːmərɪk/: Nghệ

  • Cumin /ˈkjuːmɪn/: Thì là Ai Cập (hạt)

  • Coriander /ˌkɒriˈændər/: Ngò rí (hạt: coriander seed, lá: cilantro – US)

  • Nutmeg /ˈnʌtmeɡ/: Nhục đậu khấu

  • Clove /kləʊv/: Đinh hương

  • Basil /ˈbæzl/: Húng quế tây

  • Mint /mɪnt/: Bạc hà

  • Parsley /ˈpɑːsli/: Ngò tây

  • Rosemary /ˈrəʊzməri/: Hương thảo

  • Thyme /taɪm/: Cỏ xạ hương

  • Oregano /ˌɒrɪˈɡɑːnəʊ/: Kinh giới cay (lá)

  • Dill /dɪl/: Thì là (lá)

  • Sage /seɪdʒ/: Xô thơm

  • Lemongrass /ˈlemənɡrɑːs/: Sả

9.Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đồ ngọt & Tráng miệng (Sweets & Desserts) 

  • Sweet (UK) /swiːt/ / Candy (US) /ˈkændi/: Kẹo

  • Chocolate /ˈtʃɒklət/: Sô cô la (milk chocolate, dark chocolate, white chocolate)

  • Cake /keɪk/: Bánh ngọt (birthday cake, cheesecake, cupcake)

  • Cookie (US) /ˈkʊki/ / Biscuit (UK) /ˈbɪskɪt/: Bánh quy

  • Pie /paɪ/: Bánh пай (apple pie, pumpkin pie, meat pie)

  • Pastry /ˈpeɪstri/: Bánh ngọt nhiều lớp (croissant, Danish pastry)

  • Pudding /ˈpʊdɪŋ/: Bánh pudding (có thể ngọt hoặc mặn ở UK)

  • Ice cream /ˈaɪs kriːm/: Kem

  • Sorbet /ˈsɔːbeɪ/: Kem trái cây (không sữa)

  • Jelly (UK) /ˈdʒeli/ / Jello (US) /ˈdʒeləʊ/: Thạch rau câu

  • Jam (UK) /dʒæm/ / Jelly (US) /ˈdʒeli/: Mứt trái cây (đặc, còn miếng trái cây – Jam; trong, không miếng – Jelly US)

  • Marmalade /ˈmɑːməleɪd/: Mứt cam/chanh (có vỏ)

  • Honey /ˈhʌni/: Mật ong

  • Syrup /ˈsɪrəp/: Xi-rô (maple syrup, chocolate syrup)

10.Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đồ chấm & Nước sốt (Condiments & Sauces) 

  • Condiment /ˈkɒndɪmənt/: Đồ gia vị ăn kèm (để tăng hương vị)

  • Sauce /sɔːs/: Nước sốt, nước chấm

  • Ketchup (hoặc Catsup) /ˈketʃəp/: Tương cà

  • Mustard /ˈmʌstəd/: Mù tạt vàng

  • Mayonnaise /ˌmeɪəˈneɪz/ (Mayo /ˈmeɪəʊ/): Sốt mayonnaise

  • Soy sauce /ˈsɔɪ sɔːs/: Nước tương

  • Fish sauce /ˈfɪʃ sɔːs/: Nước mắm

  • Hot sauce /ˈhɒt sɔːs/: Tương ớt cay

  • Vinegar /ˈvɪnɪɡər/: Giấm (white vinegar, apple cider vinegar, balsamic vinegar)

  • Olive oil /ˈɒlɪv ɔɪl/: Dầu ô liu

  • Salad dressing /ˈsæləd ˌdresɪŋ/: Sốt trộn salad (vinaigrette, ranch, Caesar dressing)

  • Salsa /ˈsælsə/: Sốt salsa (thường làm từ cà chua, hành, ớt)

  • Guacamole /ˌɡwɑːkəˈməʊli/: Sốt bơ nghiền kiểu Mexico

  • Pesto /ˈpestəʊ/: Sốt Pesto (lá húng tây, tỏi, hạt thông, phô mai, dầu ô liu)

  • Gravy /ˈɡreɪvi/: Nước thịt (sốt từ nước luộc/nướng thịt)

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn phương pháp chế biến món ăn (Cooking Methods) 

Nắm vững từ vựng nấu ăn tiếng anh giúp bạn đọc hiểu công thức dễ dàng.

  • Cook /kʊk/: Nấu (nói chung)

  • Boil /bɔɪl/: Luộc (cook in boiling water)

  • Simmer /ˈsɪmər/: Ninh, om (cook gently just below boiling point)

  • Steam /stiːm/: Hấp (cook with steam)

  • Fry /fraɪ/: Chiên, rán (cook in hot oil or fat)

    • Deep-fry: Chiên ngập dầu

    • Shallow-fry: Chiên ít dầu

    • Stir-fry: Xào (cook quickly in hot oil, stirring constantly)

    • Sauté /ˈsəʊteɪ/: Áp chảo, xào nhanh với ít dầu/bơ

  • Bake /beɪk/: Nướng bằng lò (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt, khoai tây)

  • Roast /rəʊst/: Quay, nướng bằng lò (thường dùng cho thịt, rau củ)

  • Grill (UK/US) /ɡrɪl/ / Broil (US) /brɔɪl/: Nướng bằng nhiệt từ trên xuống hoặc trên vỉ

  • Barbecue (BBQ) /ˈbɑːbɪkjuː/: Nướng ngoài trời trên vỉ (thường dùng than)

  • Toast /təʊst/: Nướng (làm vàng giòn, thường là bánh mì)

  • Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/: Hâm nóng bằng lò vi sóng

  • Prepare /prɪˈpeər/: Chuẩn bị

  • Wash /wɒʃ/: Rửa

  • Peel /piːl/: Gọt vỏ

  • Chop /tʃɒp/: Băm, chặt (thành miếng nhỏ không đều)

  • Slice /slaɪs/: Thái lát

  • Dice /daɪs/: Thái hạt lựu

  • Mince /mɪns/: Băm nhỏ, xay nhuyễn (thường dùng cho tỏi, hành, thịt)

  • Grate /ɡreɪt/: Bào, nạo (phô mai, cà rốt)

  • Mix /mɪks/: Trộn

  • Stir /stɜːr/: Khuấy

  • Whisk /wɪsk/: Đánh (trứng, kem)

  • Blend /blend/: Xay (bằng máy xay sinh tố)

  • Pour /pɔːr/: Rót

  • Add /æd/: Thêm vào

  • Season /ˈsiːzən/: Nêm gia vị

  • Marinate /ˈmærɪneɪt/: Ướp (thịt, cá)

  • Knead /niːd/: Nhào (bột)

  • Measure /ˈmeʒər/: Đong, đo lường

  • Drain /dreɪn/: Làm ráo nước

Tính từ miêu tả từ vựng tiếng Anh về đồ ăn (Adjectives for Describing Food) 

Sử dụng tính từ miêu tả đồ ăn tiếng anh giúp bạn diễn đạt cảm nhận về món ăn sinh động hơn.

  • Về hương vị (Taste & Flavor):

    • Sweet /swiːt/: Ngọt

    • Sour /ˈsaʊər/: Chua

    • Salty /ˈsɔːlti/: Mặn

    • Bitter /ˈbɪtər/: Đắng

    • Spicy /ˈspaɪsi/ / Hot /hɒt/: Cay

    • Savory (US) /ˈseɪvəri/ / Savoury (UK) /ˈseɪvəri/: Mặn mà, đậm đà (không ngọt)

    • Delicious /dɪˈlɪʃəs/ / Tasty /ˈteɪsti/: Ngon

    • Yummy /ˈjʌmi/: Ngon tuyệt (thân mật)

    • Scrumptious /ˈskrʌmpʃəs/: Ngon tuyệt vời (hơi trang trọng hơn yummy)

    • Appetizing /ˈæpɪtaɪzɪŋ/: Trông ngon mắt, hấp dẫn

    • Bland /blænd/: Nhạt nhẽo, vô vị

    • Flavorful /ˈfleɪvəfəl/: Đầy hương vị

    • Rich /rɪtʃ/: Béo ngậy, đậm đà (thường dùng cho đồ ngọt, sốt)

    • Tangy /ˈtæŋi/: Vị chua thanh, hơi gắt

    • Zesty /ˈzesti/: Có vị a-tanh hoặc vị cam quýt tươi mát

  • Về kết cấu (Texture):

    • Crispy /ˈkrɪspi/: Giòn tan (khoai tây chiên, gà rán)

    • Crunchy /ˈkrʌntʃi/: Giòn (rau củ sống, các loại hạt)

    • Soft /sɒft/: Mềm

    • Hard /hɑːd/: Cứng

    • Chewy /ˈtʃuːi/: Dai

    • Creamy /ˈkriːmi/: Mịn như kem

    • Smooth /smuːð/: Nhẵn, mịn (không lợn cợn)

    • Juicy /ˈdʒuːsi/: Mọng nước (trái cây, thịt)

    • Tender /ˈtendər/: Mềm (thịt nấu chín)

    • Tough /tʌf/: Dai, khó nhai (thịt)

    • Mushy /ˈmʌʃi/: Nhão, mềm nát

    • Flaky /ˈfleɪki/: Dễ bong thành lớp (bánh pastry)

    • Gooey /ˈɡuːi/: Dẻo quánh, chảy (phô mai nóng chảy, sô cô la)

    • Sticky /ˈstɪki/: Dính (cơm nếp, kẹo)

  • Về nhiệt độ (Temperature):

    • Hot /hɒt/: Nóng

    • Cold /kəʊld/: Lạnh

    • Warm /wɔːm/: Ấm

    • Lukewarm /ˈluːkwɔːm/: Âm ấm (không nóng không lạnh)

  • Về tình trạng & hình thức (Condition & Appearance):

    • Fresh /freʃ/: Tươi

    • Stale /steɪl/: Cũ, ôi thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh quy)

    • Rotten /ˈrɒtn/: Thối, hỏng (trái cây, rau)

    • Raw /rɔː/: Sống (chưa nấu)

    • Cooked /kʊkt/: Đã nấu chín

    • Undercooked /ˌʌndərˈkʊkt/ / Underdone /ˌʌndərˈdʌn/: Chưa chín tới, tái

    • Overcooked /ˌəʊvərˈkʊkt/ / Overdone /ˌəʊvərˈdʌn/: Nấu quá chín, quá lửa

    • Burnt /bɜːnt/: Cháy, khét

    • Greasy /ˈɡriːsi/ / Oily /ˈɔɪli/: Nhiều dầu mỡ

    • Healthy /ˈhelθi/: Lành mạnh

    • Unhealthy /ʌnˈhelθi/: Không lành mạnh

    • Homemade /ˌhəʊmˈmeɪd/: Làm tại nhà

    • Artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/: Nhân tạo (artificial flavors: hương liệu nhân tạo)

    • Natural /ˈnætʃərəl/: Tự nhiên

    • Organic /ɔːˈɡænɪk/: Hữu cơ

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn dùng trong nhà hàng (Restaurant Vocabulary) 

Đi ăn nhà hàng là tình huống phổ biến cần dùng từ vựng nhà hàng tiếng anh.

  • Các bữa ăn (Meals):

    • Breakfast /ˈbrekfəst/: Bữa sáng

    • Lunch /lʌntʃ/: Bữa trưa

    • Dinner /ˈdɪnər/: Bữa tối (bữa ăn chính trong ngày)

    • Supper /ˈsʌpər/: Bữa ăn nhẹ buổi tối muộn

    • Brunch /brʌntʃ/: Bữa ăn kết hợp sáng và trưa (thường cuối tuần)

    • Snack /snæk/: Bữa ăn nhẹ, đồ ăn vặt

    • Appetizer (US) /ˈæpɪtaɪzər/ / Starter (UK) /ˈstɑːtər/: Món khai vị

    • Main course /ˌmeɪn ˈkɔːs/ / Entrée (US) /ˈɑːntreɪ/: Món chính

    • Side dish /ˈsaɪd dɪʃ/: Món ăn kèm

    • Dessert /dɪˈzɜːt/: Món tráng miệng

    • Set menu: Thực đơn cố định theo suất

    • À la carte /ˌæ lɑː ˈkɑːt/: Gọi món lẻ (theo thực đơn)

  • Địa điểm & Người (Places & People):

    • Restaurant /ˈrestərɒnt/: Nhà hàng

    • Cafe /ˈkæfeɪ/: Quán cà phê (thường có đồ ăn nhẹ)

    • Canteen /kænˈtiːn/: Nhà ăn tập thể

    • Buffet /ˈbʊfeɪ/ or /ˈbʌfeɪ/: Tiệc đứng tự chọn

    • Fast food restaurant: Cửa hàng đồ ăn nhanh

    • Chef /ʃef/: Đầu bếp trưởng

    • Cook /kʊk/: Người nấu ăn, đầu bếp

    • Waiter (nam) /ˈweɪtər/ / Waitress (nữ) /ˈweɪtrəs/: Người phục vụ bàn (Server /ˈsɜːvər/ dùng chung)

    • Host (nam) /həʊst/ / Hostess (nữ) /ˈhəʊstəs/: Người chào và xếp chỗ cho khách

    • Bartender /ˈbɑːtendər/: Người pha chế đồ uống (ở quầy bar)

    • Customer /ˈkʌstəmər/ / Guest /ɡest/: Khách hàng

  • Hành động & Quy trình (Actions & Process):

    • Book a table / Make a reservation: Đặt bàn trước

    • Order /ˈɔːdər/: Gọi món

    • Recommend /ˌrekəˈmend/: Gợi ý, giới thiệu (món)

    • Serve /sɜːv/: Phục vụ

    • Eat /iːt/: Ăn

    • Drink /drɪŋk/: Uống

    • Taste /teɪst/: Nếm

    • Chew /tʃuː/: Nhai

    • Swallow /ˈswɒləʊ/: Nuốt

    • Ask for the bill (UK) / Ask for the check (US): Xin hóa đơn tính tiền

    • Pay the bill/check: Thanh toán hóa đơn

    • Tip /tɪp/ (Gratuity /ɡrəˈtjuːəti/): Tiền boa

    • Split the bill: Chia hóa đơn

  • Đồ dùng trên bàn ăn (Tableware & Utensils):

    • Table /ˈteɪbəl/: Bàn

    • Chair /tʃeər/: Ghế

    • Menu /ˈmenjuː/: Thực đơn

    • Tablecloth /ˈteɪbəlklɒθ/: Khăn trải bàn

    • Napkin (giấy) /ˈnæpkɪn/ / Serviette (vải) /ˌsɜːviˈet/: Khăn ăn

    • Plate /pleɪt/: Đĩa (phẳng)

    • Bowl /bəʊl/: Bát, tô (sâu lòng)

    • Fork /fɔːk/: Nĩa

    • Knife /naɪf/: Dao (plural: knives /naɪvz/)

    • Spoon /spuːn/: Thìa, muỗng (teaspoon: thìa cà phê, tablespoon: thìa canh, soup spoon: thìa súp)

    • Chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/: Đũa

    • Glass /ɡlɑːs/: Cốc thủy tinh (water glass, wine glass)

    • Cup /kʌp/: Tách (thường có quai, uống trà/cà phê)

    • Mug /mʌɡ/: Cốc sứ to (thường có quai)

    • Tray /treɪ/: Khay, mâm bưng đồ

    • Salt shaker / Pepper shaker: Lọ đựng muối/tiêu

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn hiệu quả (Tips for Learning Food Vocabulary Effectively) 

Cách học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn hiệu quả không chỉ là học thuộc lòng danh sách từ. Hãy áp dụng các phương pháp sau:

  1. Sử dụng Flashcards: Viết từ tiếng Anh ở mặt trước, nghĩa tiếng Việt và hình ảnh minh họa (nếu có) ở mặt sau. Ôn tập thường xuyên. Có thể dùng app flashcard như Quizlet, Anki.

  2. Học theo nhóm (Categorization): Như cách bài viết này trình bày, học từ theo nhóm (trái cây, rau củ, thịt cá…) giúp não bộ dễ dàng liên kết và ghi nhớ hơn.

  3. Dán nhãn đồ vật (Labeling): Dán tên tiếng Anh lên các hộp đựng thực phẩm trong tủ lạnh, tủ bếp (milk, sugar, salt, flour…).

  4. Xem chương trình nấu ăn bằng tiếng Anh: MasterChef, Gordon Ramsay’s Kitchen Nightmares, hoặc các kênh YouTube dạy nấu ăn giúp bạn nghe cách phát âm và cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế. Bật phụ đề tiếng Anh để học tốt hơn.

  5. Đọc công thức, thực đơn tiếng Anh: Tìm các công thức nấu ăn đơn giản hoặc xem thực đơn online của các nhà hàng nước ngoài. Cố gắng hiểu nghĩa của các từ mới.

  6. Thực hành thực tế: Khi đi ăn ngoài, thử gọi món bằng tiếng Anh. Khi đi siêu thị, đọc tên các loại thực phẩm bằng tiếng Anh.

  7. Sử dụng từ trong câu: Đừng chỉ học từ đơn lẻ. Hãy đặt câu với từ mới. Ví dụ: “I love spicy Thai food.” “Could you slice the cucumber for the salad?”

  8. Liên kết với hình ảnh và vị giác: Khi học từ “lemon”, hãy tưởng tượng hình ảnh quả chanh vàng và vị chua của nó. Sự liên kết đa giác quan giúp nhớ lâu hơn.

  9. Chơi game học từ vựng: Nhiều ứng dụng và website có các trò chơi liên quan đến từ vựng đồ ăn.

  10. Thường xuyên ôn tập: Dành thời gian ôn lại các từ đã học một cách định kỳ để tránh quên.

Kết luận 

Việc làm chủ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn là một kỹ năng vô cùng hữu ích và thú vị. Nó không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi đi du lịch hay ăn uống tại nhà hàng nước ngoài, mà còn làm phong phú thêm trải nghiệm văn hóa và ẩm thực của bạn.

Bộ từ vựng khổng lồ được giới thiệu trong bài viết này, từ tên các loại thực phẩm, phương pháp chế biến, tính từ miêu tả đến thuật ngữ nhà hàng, hy vọng đã cung cấp cho bạn một nền tảng vững chắc. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công là sự kiên trì luyện tập và áp dụng vào thực tế. Đừng ngần ngại sử dụng những từ bạn đã học được trong các cuộc trò chuyện, khi đọc sách báo hay xem phim.

Chúc bạn có những trải nghiệm học tiếng Anh và khám phá ẩm thực thật vui vẻ và hiệu quả! Bạn đã sẵn sàng để gọi món ăn yêu thích của mình bằng tiếng Anh chưa? Và hãy liên hệ Lemstudy để biết thêm nhiều vựng và phương pháp học tiếng anh hay nhá !

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên Hệ